Cơ sở dữ liệu đa dạng sinh học

Danh sách Động Vật - Số lượng: 488

161.

...

Loài: Rùa đầu to

Platysternidae
Testudines
LỚP BÒ SÁT
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

162.

...

Loài: Ếch đồng

Dicroglossidae
Anura
LỚP LƯỠNG CƯ
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

163.

...

Loài: Chẫu

Ranidae
Anura
LỚP LƯỠNG CƯ
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

164.

...

Loài: Ếch cây mép trắng

Rhacophoridea
Anura
LỚP LƯỠNG CƯ
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

165.

...

Loài: Cu luồng

Columbidae
Columbiformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

166.

...

Loài: Gõ kiến nâu cổ đỏ

Picidae
Piciformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

167.

...

Loài: Mỏ rộng hung

Eurylaimidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

168.

...

Loài: Chèo bẻo cờ đuôi chẻ

Dicruridae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

169.

...

Loài: Giẻ cùi xanh

Corvidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

170.

...

Loài: Quạ đen

Corvidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

171.

...

Loài: Họa mi đất mỏ dài

Timaliiae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

172.

...

Loài: Chích chạch má vàng

Timaliiae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

173.

...

Loài: Chuối tiêu đất

Pellorneidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

174.

...

Loài: Khướu đầu trắng

Leiothrichidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

175.

...

Loài: Hoét xanh

Muscicapidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

176.

...

Loài: Hút mật đuôi nhọn

Nectariniidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

177.

...

Loài: Tắc kè

Gekkonidae
Squamata
LỚP BÒ SÁT
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

178.

...

Loài: Thạch sùng đuôi sần

Gekkonidae
Squamata
LỚP BÒ SÁT
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

179.

...

Loài: Rắn sọc dưa

Colubridae
Squamata
LỚP BÒ SÁT
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

180.

...

Loài: Rắn khuyết đai

Colubridae
Squamata
LỚP BÒ SÁT
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG