Cơ sở dữ liệu đa dạng sinh học

Danh sách Động Vật - Số lượng: 488

21.

Loài: Nhông em-ma

Agamidae
Squamata
LỚP BÒ SÁT
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

22.

Loài: Ô rô na-ta-li-a

Agamidae
Squamata
LỚP BÒ SÁT
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

23.

Loài: Rồng đất

Agamidae
Squamata
LỚP BÒ SÁT
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

24.

Loài: Khỉ đuôi lợn

Cercopithecidae
Primates
LỚP THÚ
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

25.

Loài: Cá cóc gờ sọ mảnh

Salamandridae
Caudata
LỚP LƯỠNG CƯ
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

26.

Loài: Ba ba trơn

Trionychidae
Testudines
LỚP BÒ SÁT
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

27.

Loài: Rắn khuyết đốm

Colubridae
Squamata
LỚP BÒ SÁT
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

28.

Loài: Rắn khuyết đốm

Colubridae
Squamata
LỚP BÒ SÁT
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

29.

Loài: Trăn đất, Trăn mốc

Pythonidae
Squamata
LỚP BÒ SÁT
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

30.

Loài: Trăn đất, Trăn mốc

Pythonidae
Squamata
LỚP BÒ SÁT
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

31.

Loài: Thằn lằn bóng hoa

Scincidae
Squamata
LỚP BÒ SÁT
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

32.

Loài: Sẻ đồng

Emberizidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

33.

Loài: Chim manh vân nam

Motacillidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

34.

Loài: Chìa vôi núi

Motacillidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

35.

Loài: Chìa vôi núi

Motacillidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

36.

Loài: Di cam

Estrildidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

37.

Loài: Sẻ

Passeridae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

38.

Loài: Bắp chuối đốm đen

Nectariniidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

39.

Loài: Bắp chuối đốm đen

Nectariniidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

40.

Loài: Hút mật đỏ

Nectariniidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG