Cơ sở dữ liệu đa dạng sinh học

Danh sách Động Vật - Số lượng: 488

141.

Loài: Lợn rừng

Suidae
Artiodactyla
LỚP THÚ
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

142.

Loài: Cầy vòi đốm

Viverridae
Carnivora
LỚP THÚ
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

143.

Loài: Cầy vòi đốm

Viverridae
Carnivora
LỚP THÚ
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

144.

...

Loài: Cu luồng

Columbidae
Columbiformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

145.

...

Loài: Gõ kiến nâu cổ đỏ

Picidae
Piciformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

146.

...

Loài: Mỏ rộng hung

Eurylaimidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

147.

...

Loài: Chèo bẻo cờ đuôi chẻ

Dicruridae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

148.

...

Loài: Giẻ cùi xanh

Corvidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

149.

...

Loài: Quạ đen

Corvidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

150.

...

Loài: Họa mi đất mỏ dài

Timaliiae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

151.

...

Loài: Chích chạch má vàng

Timaliiae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

152.

...

Loài: Chuối tiêu đất

Pellorneidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

153.

...

Loài: Khướu đầu trắng

Leiothrichidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

154.

...

Loài: Hoét xanh

Muscicapidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

155.

...

Loài: Hút mật đuôi nhọn

Nectariniidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

156.

...

Loài: Tắc kè

Gekkonidae
Squamata
LỚP BÒ SÁT
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

157.

...

Loài: Thạch sùng đuôi sần

Gekkonidae
Squamata
LỚP BÒ SÁT
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

158.

...

Loài: Rắn sọc dưa

Colubridae
Squamata
LỚP BÒ SÁT
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

159.

...

Loài: Rắn khuyết đai

Colubridae
Squamata
LỚP BÒ SÁT
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

160.

...

Loài: Rắn bồng chì, Rắn liu điu

Colubridae
Squamata
LỚP BÒ SÁT
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG