Cơ sở dữ liệu đa dạng sinh học

Danh sách Động Vật - Số lượng: 488

41.

Loài: Hút mật đỏ

Nectariniidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

42.

Loài: Chim xanh hông vàng

Chloropseidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

43.

Loài: Chim xanh nam bộ

Chloropseidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

44.

Loài: Sẻ bụi xám

Muscicapidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

45.

Loài: Hoét đá

Muscicapidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

46.

Loài: Đuôi đỏ đầu xám

Muscicapidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

47.

Loài: Đớp ruồi nhật bản

Muscicapidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

48.

Loài: Chích chòe lửa

Muscicapidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

49.

Loài: Chích chòe lửa

Muscicapidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

50.

Loài: Chích chòe than

Muscicapidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

51.

Loài: Trèo cây trán đen

Sittidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

52.

Loài: Vành khuyên nhật bản

Zosteropidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

53.

Loài: Khướu mào khoang cổ

Zosteropidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

54.

Loài: Khướu bạc má

Leiothrichidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

55.

Loài: Chuối tiêu ngực đốm

Pellorneidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

56.

Loài: Lách tách má xám

Pellorneidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

57.

Loài: Khướu bụi vàng

Timaliiae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

58.

Loài: Họa mi đất họng trắng

Timaliiae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

59.

Loài: Chích bông đuôi dài

Cisticolidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

60.

Loài: Chích bông đuôi dài

Cisticolidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG