Thông tin loài
Tên tiếng việt: | Khướu bạc má |
---|---|
Tên khoa học: | Pterorhinus chinensis (Scopoli, 1786) |
Họ: | Leiothrichidae |
Bộ: | Passeriformes |
Lớp: | LỚP CHIM |
Ngành: | NGÀNH CÓ DÂY SỐNG |
Mức độ bảo tồn IUCN: | |
Mức độ bảo tồn SDVN: | |
Mức độ bảo tồn NDCP: | Nhóm IIB |
Mức độ bảo tồn Nd64Cp: |
Không có thông tin
Hình ảnh
Tên khác
Phân bố
Lai Châu
Nguồn tài liệu
Đặc điểm
Chim khướu bạc má có kích thước trung bình với bộ lông sẫm màu, với vùng mặt và cổ họng được phủ bởi màu đen, điều này nói lên vì sao chúng có tên tiếng Anh bắt đầu là Black. Trán xuất hiện điểm nhấn bởi những đốm trắng không đều, tạo nên một đường hẹp. Phần đỉnh đầu và vùng gáy có màu xám đá pha chút hơi xanh. Cánh và đuôi có màu nâu đậm hơn, cuối đuôi có màu đen. Lớp lông che tai và hai bên cổ được tô điểm bởi màu trắng tinh tế. Phần dưới của cằm, giữa họng và phía trên ngực tạo nên một vùng màu đen đặc trưng. Hai bên cổ phía sau vai có màu xám ô liu, đôi khi kèm theo tông hồng nhạt. Vùng ngực và bụng chủ yếu màu sẫm, nhưng nhuốm chút màu xám ô liu. Sườn dưới và vùng hậu môn có cùng màu với phần lông trên lưng. Tròng mắt đen sáng hoặc nâu đỏ. Mỏ màu đen, chân màu xám đen. Bộ lông cả hai giới tính tương tự nhau. Các chim non thường có bộ lông màu ô liu hơn so với con trưởng thành, và phần lông ở đỉnh đầu của chúng thường nhạt màu hơn, cổ họng cũng có thể có màu xám đậm hơn.
Công dụng - Giá trị sử dụng
Giá trị bảo tồn, khoa học, sinh thái