Cơ sở dữ liệu đa dạng sinh học

Danh sách Thực vật - Số lượng: 1441

81.

Loài: Đề gia lông

Urticaceae
Rosales
Magnoliopsida
Magnoliophyta

82.

Loài: Trần mai lông (Gạch)

Ulmaceae
Rosales
Magnoliopsida
Magnoliophyta

83.

Loài: Sếu

Ulmaceae
Rosales
Magnoliopsida
Magnoliophyta

84.

Loài:

Ulmaceae
Rosales
Magnoliopsida
Magnoliophyta

85.

Loài: Vối thuốc lông

Theaceae
Ericales
Magnoliopsida
Magnoliophyta

86.

Loài: Thạch châu poilane

Theaceae
Ericales
Magnoliopsida
Magnoliophyta

87.

Loài: Lòng mang

Sterculiaceae
Malvales
Magnoliopsida
Magnoliophyta

88.

Loài: Nóng

Actinidiaceae
Ericales
Magnoliopsida
Magnoliophyta

89.

Loài: Mơ leo

Rubiaceae
Gentianales
Magnoliopsida
Magnoliophyta

90.

Loài: Dum hoa trắng

Rosaceae
Rosales
Magnoliopsida
Magnoliophyta

91.

Loài: Dum hoa trắng

Rosaceae
Rosales
Magnoliopsida
Magnoliophyta

92.

Loài: Tiêu pierre

Piperaceae
Piperales
Magnoliopsida
Magnoliophyta

93.

Loài: Quyển bá nhám

Selaginellaceae
Selaginellales
Isoetopsida
NGÀNH THÔNG ĐẤT

94.

Loài: Đồng răng cưa

Myrsinaceae
Ericales
Magnoliopsida
Magnoliophyta

95.

Loài: Đậu khấu côn sơn

Myristicaceae
Magnoliales
Magnoliopsida
Magnoliophyta

96.

Loài: Máu chó bắc bộ

Myristicaceae
Magnoliales
Magnoliopsida
Magnoliophyta

97.

Loài: Máu chó pierre

Myristicaceae
Magnoliales
Magnoliopsida
Magnoliophyta

98.

Loài: Gắm núi

Gnetaceae
Gnetales
Gnetopsida
Pinophyta

99.

Loài: Gắm núi

Gnetaceae
Gnetales
Gnetopsida
Pinophyta

100.

Loài: Máu chó lá nhỏ

Myristicaceae
Magnoliales
Magnoliopsida
Magnoliophyta