Cơ sở dữ liệu đa dạng sinh học

Danh sách Động Vật - Số lượng: 488

81.

Loài: Phường chèo má xám

Campephagidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

82.

Loài: Phường chèo má xám

Campephagidae
Passeriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

83.

Loài: Cắt lớn

Falconidae
Falconiformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

84.

Loài: Cu rốc đầu đỏ

Megalaimidae
Piciformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

85.

Loài: Bồng chanh

Alcedinidae
Coraciiformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

86.

Loài: Bồng chanh

Alcedinidae
Coraciiformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

87.

Loài: Cao cát bụng trắng

Bucerotidae
Bucerotiformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

88.

Loài: Cú vọ mặt trắng

Strigidae
Strigiformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

89.

Loài: Cú vọ mặt trắng

Strigidae
Strigiformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

90.

Loài: Diều hâu

Accipitridae
Accipitriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

91.

Loài: Diều hâu

Accipitridae
Accipitriformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

92.

Loài: Phướn, Coọc

Cuculidae
Cuculiformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

93.

Loài: Bìm bịp lớn

Cuculidae
Cuculiformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

94.

Loài: Bìm bịp lớn

Cuculidae
Cuculiformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

95.

Loài: Gà rừng

Phasianidae
Galliformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

96.

Loài: Gà rừng

Phasianidae
Galliformes
LỚP CHIM
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

97.

Loài: Nhím đuôi ngắn

Hystricidae
Rodentia
LỚP THÚ
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

98.

Loài: Nhím đuôi ngắn

Hystricidae
Rodentia
LỚP THÚ
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

99.

Loài: Dúi mốc lớn

Spalacidae
Rodentia
LỚP THÚ
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG

100.

Loài: Sóc chuột lớn

Sciuridae
Rodentia
LỚP THÚ
NGÀNH CÓ DÂY SỐNG