Cơ sở dữ liệu đa dạng sinh học

Danh sách Thực vật - Số lượng: 1441

101.

Loài: Thiên lý hương

Myristicaceae
Magnoliales
Magnoliopsida
Magnoliophyta

102.

Loài: Thiên lý hương

Myristicaceae
Magnoliales
Magnoliopsida
Magnoliophyta

103.

Loài: Ruối ô rô

Moraceae
Rosales
Magnoliopsida
Magnoliophyta

104.

Loài: Đa lá lệch

Moraceae
Rosales
Magnoliopsida
Magnoliophyta

105.

Loài: Tuế hòa bình

Cycadaceae
Cycadales
Cycadopsida
Pinophyta

106.

Loài: Ngái

Moraceae
Rosales
Magnoliopsida
Magnoliophyta

107.

Loài: Vả

Moraceae
Rosales
Magnoliopsida
Magnoliophyta

108.

Loài: Vả

Moraceae
Rosales
Magnoliopsida
Magnoliophyta

109.

Loài: Dướng

Moraceae
Rosales
Magnoliopsida
Magnoliophyta

110.

Loài: Dướng

Moraceae
Rosales
Magnoliopsida
Magnoliophyta

111.

Loài: Xa kê

Moraceae
Rosales
Magnoliopsida
Magnoliophyta

112.

Loài: Dây đau xương

Menispermaceae
Ranunculales
Magnoliopsida
Magnoliophyta

113.

Loài: Bình vôi sp

Menispermaceae
Ranunculales
Magnoliopsida
Magnoliophyta

114.

Loài: Hoàng đằng

Menispermaceae
Ranunculales
Magnoliopsida
Magnoliophyta

115.

Loài: Hoàng đằng

Menispermaceae
Ranunculales
Magnoliopsida
Magnoliophyta

116.

Loài: Lát hoa

Meliaceae
Sapidales
Magnoliopsida
Magnoliophyta

117.

Loài: Lát hoa

Meliaceae
Sapidales
Magnoliopsida
Magnoliophyta

118.

Loài: Quếch tía

Meliaceae
Sapidales
Magnoliopsida
Magnoliophyta

119.

Loài: Sầm sì

Melastomataceae
Myrtales
Magnoliopsida
Magnoliophyta

120.

Loài: Ân đằng

Melastomataceae
Myrtales
Magnoliopsida
Magnoliophyta