Thông tin loài
Tên tiếng việt: | Thị cơ-r(ờ) |
---|---|
Tên khoa học: | Diospyros kerrii Craib |
Họ: | Ebenaceae |
Bộ: | Ericales |
Lớp: | Magnoliopsida |
Ngành: | Magnoliophyta |
Mức độ bảo tồn IUCN: | |
Mức độ bảo tồn SDVN: | |
Mức độ bảo tồn NDCP: | |
Mức độ bảo tồn Nd64Cp: |
Hình ảnh
Tên khác
Phân bố
Quảng Nam
Nguồn tài liệu
Đặc điểm
Cây có thể cao từ 10 đến 20 mét, với tán rộng và phân nhánh tốt. Vỏ thân thường dày, màu xám hoặc nâu nhạt, có thể có bề mặt hơi nhăn hoặc sần sùi. Lá mọc đơn, xếp xen kẽ, có hình bầu dục hoặc hình elip. Kích thước: Lá thường rộng từ 5 đến 10 cm và dài từ 10 đến 20 cm. Gốc lá thường thuôn và đầu lá nhọn hoặc hơi tù. Phiến lá có màu xanh đậm, nhẵn và có thể có gân nổi lên rõ rệt. Mép lá có thể nguyên hoặc có khía nhẹ. Lá có thể có lông mịn hoặc thô ở mặt dưới, tùy thuộc vào loài. Hoa của cây thị cơ rờ thường nhỏ và ít nổi bật, với màu sắc chủ yếu là trắng hoặc xanh nhạt. Hoa mọc thành cụm hoặc riêng lẻ ở các nách lá hoặc đầu cành. Cụm hoa có thể tạo thành chùm ngắn hoặc đơn lẻ. Quả của cây thị cơ rờ là dạng quả hạch hoặc quả mọng, có hình cầu hoặc hình bầu dục. Quả có thể rộng từ 3 đến 5 cm, bề mặt nhẵn và có màu xanh khi còn non, chuyển sang màu nâu hoặc đỏ khi chín. Bên trong quả chứa nhiều hạt nhỏ, có màu nâu nhạt hoặc đen, có thể được sử dụng để nhân giống cây.
Công dụng - Giá trị sử dụng
Không có thông tin
Loài tương tự
2 .